- » NITROCELLULOSE -硝化棉
- » TINH MÀU - 色精
- » PASTE MÀU THÔNG DỤNG( không chứa nhựa)-无树脂通用型色浆-SOLVENT BASED COLORANT(NO RESIN)
- » CHẤT PHÂN TÁN-分散剂
- » PHÁ BỌT-消泡剂
- » PASTE MÀU HỆ NƯỚC -水性色浆- WATER BASED COLORANT
- » LÁNG MẶT-流平剂
- » CHẤT CHỐNG LẮNG-防沉剂/浆
- » BỘT ĐỒNG金粉
- » BỘT MỜ-消光粉
- » TITANIUM DIOXIDE (BỘT TITAN)-钛白粉
- » BỘT TRÂN CHÂU-珍珠粉
- » MALEIC RESIN (NHỰA MALEIC)-马林酸树脂
- » CHẤT CHỒNG NGẢ VÀNG 1130A-CHẤT ỔN ĐỊNH ĐỘ SÁNG 292A
- » PASTE MÀU HỆ DUNG MÔI -油性色浆-SOLVENT BASED COLORANT
- » GLAZE HỆ DẦU-格里斯高浓度-SOLVENT BASED GLAZE
- » 液态触变剂 PHỤ GIA LƯU BIẾN
- » PHỤ GIA TĂNG ĐỘ BÁM -附着力促进剂
- » HẠT MÀ PVB- PVB预分散纳米颜料色片
- » CHẤT DẪN ĐIỆN 導電劑
- » PASTE NO RESIN (T) - PASTE MÀU TRONG KHÔNG NHỰA
- » PHỤ GIA LÀM KHÔ 高效催乾劑
- » CHẤT TẠO ĐẶC 水性增稠剂
- » RESIN -NHỰA -树脂
- » PASTE NO RESIN (TB) - PASTE MÀU TRONG KHÔNG NHỰA
- » Giấy Chứng Nhận Kiểm Tra Chất Lượng-检侧报告
铁红- Iron Red- ĐỎ ĐẤT 8805
SẢN PHẨM KHÁC